|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cho hay
| [cho hay] | | | as a result; in conclusion; that proves/shows that... | | | Cho hay thành bại phần lớn là do bản thân mình | | In conclusion, failure or success must depend on oneself | | | to tell the news; to inform |
(dùng ở đầu câu) As one can infer, in conclusion cho hay thành bại phần lớn là do bản thân mình in conclusion, failure or success must depend on oneself
|
|
|
|